Hệ thống |
Processor / Vi xử lý |
Qualcomm Snapdragon SDM450, 1.8 GHz octa-core |
Memory / Bộ nhớ |
2 GB RAM/16 GB Flash , tùy chọn bản 3GB RAM/32 GB Flash
|
OS / Hệ điều hành |
Android 10 |
Bộ nhớ mở rộng |
MicroSDHC (up to 128 GB)
|
Camera |
13-megapixel color camera |
Kết nối PC |
Micro USB 2.0
|
Battery / Pin sạc |
Li-Ion, 3.8 V, 4000 mAh, removable
|
Đầu Đọc mã vạch |
Honeywell N36O3 (1D/2D barcode symbologies)
|
LED / Đèn báo |
Battery Status Indicator: red/green/blue Sensors: acceleration sensor, light sensor, and proximity sensor
|
Kết nối không dây |
WLAN |
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
|
Security of WLAN |
WEP, 802.1x, TKIP, AES, LEAP, PEAPv0, PEAPv1, EAP-M, SCHAPv2, EAP-GTC, EAP-TLS, EAP-TTLS, WPA-PSK, WPA2
|
Bluetooth |
Bluetooth Class 4.2
|
WWAN Radio* |
• GSM/EDGE: Bands 2, 3, 5, 8 • UMTS/HSPA+: Bands 1, 2, 4, 5, 8, 9, 19 • CDMA 1xRTT/EVDO: BC0, BC1, BC6 • FDD-LTE: Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 19, 20, 26 • TDD-LTE: Bands 38, 39, 40, 41
|
NFC |
Integrated Near Field Communication
|
GPS Supported Protocols |
Simultaneous Receiver Support for GPS, GLONASS, and BeiDou
|
Màn hình
|
Kích thước màn hình |
12.7 cm (5.0 in)
|
Độ phân giải màn hình |
1280 x 720 High Definition |
Touchscreen / Màn hình
|
Multi-touch capacitive (CTP), GFF
|
Backlight |
LED
|
Trọng lượng, Kích thước & phụ kiện |
Kích thước |
157 mm x 78.2 mm x 16.9 mm |
Trọng lượng |
272 g |
Chuẩn IP |
IP64 |
Phụ kiện (Mặc định ) |
USB Communication Cable Micro USB 2.0 (communicates to PC, supports adapter/USB charging) |
Phụ kiện (lựa chọn thêm) |
- Hand Strap / dây đeo
- Scan Handle / Tay cầm
- Home Base / Dock sạc rời
- Sạc pin thiết bị và pin rời
- Four-Bay Battery Charger / Bộ sạc 4 thiết bị 1 lúc
- Charges four batteries simultaneously
|