Máy in thẻ Fargo DTC4000 phù hợp với các ngành công nghiệp; câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ đăng ký, các trường cao đẳng, trường học, các doanh nghiệp vừa, các chính phủ vừa và chuỗi bán lẻ. giúp in ấn các thẻ thành viên, thẻ khách hàng thân thiết, thẻ học sinh - sinh viên... Với các loại thẻ từ, thẻ barcode và cả thẻ cảm ứng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Print Method / Công nghệ in
- Dye-Sublimation / Resin Thermal Transfer
Resolution / Độ phân giải
- 300 dpi (11.8 dots/mm) continuous tone
Colours / Màu sắc
- Up to 16.7 million / 256 shades per pixel.
Print Ribbon Options / Mực in
- Full-colour with resin black and overlay panel, YMCKO*, 250 prints
- Full-colour half-panel with resin black and overlay panel, YMCKO*, 350 prints
- Full-colour with two resin black panels and overlay panel, YMCKOK*, 200 prints
- Full-colour with fluorescing, resin black and overlay panel, YMCFKO*, 200 prints
- Full-colour with fluorescing, two resin black & overlay panel, YMCFKOK*, 175 prints
- Resin black and overlay panel, KO*, 500 prints
- Dye-sublimation black and overlay panel, BO*, 500 prints
- Resin black (standard and premium), 1000 prints
- Resin green, blue, red, white, silver and gold, 1000 prints
- Rewrite technology- No ribbon is required
Print Speed / Tốc độ in
- 7 seconds per card (K*)
- 12 seconds per card (KO*)
- 24 seconds per card (YMCKO*)
- 31 seconds per card (YMCKOK*)
Accepted Standard Card Sizes / Kích thước thẻ
- CR-80 (85.6mm L x 54mm W)
- CR-79 Adhesive Back (84.1 mm L x 52.4 mm W)
Print Area
- CR-80 edge-to-edge (85.3 mm L x 53.7 mm W)
- CR-79 (83.8 mm L x 51.8 mm W)
Accepted Card Thickness
- 9 mil - 40 mil
- 0.229mm - 1.016mm
Accepted Card Types / Chuẩn thẻ
- PVC or polyester cards with polished PVC finish
- Monochrome resin required for 100% polyester cards
- Optical memory cards with PVC finish
- Rewrite
Memory / Bộ nhớ máy
Display / Màn hình điều khiển
- User friendly, SmartScreen™ graphical display
Software Drivers / Hỗ trợ hệ điều hành
- Windows® XP, Vista™ (32 bit & 64 bit), Server 2003, 2008 & Windows® 7
- MAC OS X 10.5
- 10.6 / Linux
Interface / Kết nối hệ thống
- USB 2.0, optional Ethernet with internal print server
Dimensions / Kích thước máy
- Single-Sided Printer: 249 mm H x 460 mm W x 234 mm D
- Dual-Sided Printer: 249 mm H x 475 mm W x 234 mm D
Weight / Trọng lượng máy
- Single-Sided: 3.63 kg
- Dual-Sided: 4.54 Kg
Download Brochure
Ribbon & Phụ kiện